Chuyển tới nội dung chính

Filmstation 1-A1

📽️ Chủ đề: Phim & Giải trí

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Filmstationdie FilmstationenNomen (f.)[fɪlmˌʃtaˈt͡si̯oːn]trạm phim, đài truyền hình
die Szenedie SzenenNomen (f.)[ˈzeːnə]cảnh (trong phim)
das Radfahren-Nomen (n.)[ˈʁaːtfahʁən]đạp xe

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Filmstation

    • Ví dụ: Die Filmstation zeigt einen spannenden Film.
    • Giải nghĩa: Trạm phim chiếu một bộ phim thú vị.
  2. die Szene

    • Ví dụ: Die letzte Szene war sehr emotional.
    • Giải nghĩa: Cảnh cuối cùng rất cảm động.
  3. das Radfahren

    • Ví dụ: Ich fahre oft Rad, um fit zu bleiben.
    • Giải nghĩa: Tôi thường xuyên đạp xe để giữ sức khỏe.

💪 Chủ đề: Thể thao & Sở thích

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Fitness-Studiodie Fitness-StudiosNomen (n.)[ˈfɪtnəsˌʃtʊdi̯o]phòng gym
das Judo-Nomen (n.)[ˈjuːdo]judo (võ thuật)
das Praktikumdie PraktikaNomen (n.)[ˈpʁaktɪkʊm]kỳ thực tập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Fitness-Studio

    • Ví dụ: Ich gehe ins Fitness-Studio, um Muskeln aufzubauen.
    • Giải nghĩa: Tôi đến phòng gym để tập luyện cơ bắp.
  2. das Judo

    • Ví dụ: Er trainiert Judo zweimal pro Woche.
    • Giải nghĩa: Anh ấy luyện tập judo hai lần mỗi tuần.
  3. das Praktikum

    • Ví dụ: Mein Praktikum im Unternehmen hat mir viel beigebracht.
    • Giải nghĩa: Kỳ thực tập của tôi tại công ty đã dạy tôi rất nhiều điều.

🌍 Chủ đề: Địa lý & Đời sống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Ladendie LädenNomen (m.)[ˈlaːdn̩]cửa hàng
das Wochenende-Nomen (n.)[ˈvɔːxəˌɛndə]cuối tuần
das Alter-Nomen (n.)[ˈʔaltɐ]tuổi tác

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Laden

    • Ví dụ: Ich gehe in den Laden, um Lebensmittel zu kaufen.
    • Giải nghĩa: Tôi vào cửa hàng để mua thực phẩm.
  2. das Wochenende

    • Ví dụ: Am Wochenende gehe ich oft ins Kino.
    • Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi thường xuyên đi xem phim.

👨‍👩‍👧‍👦 Chủ đề: Gia đình & Xã hội

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Deutschedie DeutschenNomen (m.)[ˈdɔʏtʃə]người Đức (nam)
die Deutschedie DeutschenNomen (f.)[ˈdɔʏtʃə]người Đức (nữ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Deutsche

    • Ví dụ: Der Deutsche ist bekannt für seine Pünktlichkeit.
    • Giải nghĩa: Người Đức nổi tiếng với tính đúng giờ.
  2. die Deutsche

    • Ví dụ: Die Deutsche spricht sehr gut Englisch.
    • Giải nghĩa: Cô gái người Đức nói tiếng Anh rất tốt.

🎓 Chủ đề: Học tập & Giáo dục

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Konjugationdie KonjugationenNomen (f.)[kɔnʏɡuˈaːt͡si̯oːn]sự chia động từ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Konjugation
    • Ví dụ: Die Konjugation von „sein“ ist unregelmäßig.
    • Giải nghĩa: Sự chia động từ của „sein“ là không đều (bất quy tắc).

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.